--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tâm
+
Realize one's mistake after second thought
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi tâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi tâm"
:
hỏi thăm
hồi tâm
hội thẩm
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
hồi tâm
:
Realize one's mistake after second thought
+
bách chiến
:
Battle-tested, battle-seasonedcon ngựa bách chiếna battle-tested war-horsebách chiến bách thắngall-victorious, invincibleđội quân bách chiến bách thắngan invincible army
+
edibility
:
tính có thể ăn được
+
hearth
:
nền lò sưởi, lòng lò sưởi
+
sculptor
:
nhà điêu khắc; thợ chạm